Định giá doanh nghiệp là bước then chốt trong quá trình đầu tư, sáp nhập (M&A), hoặc gọi vốn. Việc hiểu đúng cách định giá doanh nghiệp không chỉ giúp chủ doanh nghiệp đánh giá được giá trị thật của mình, mà còn hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác. Nếu bạn đang cần một cái nhìn tổng quan, dễ hiểu nhưng không kém phần chuyên sâu về lĩnh vực này, đừng bỏ qua bài viết dưới đây!
Định giá doanh nghiệp là quá trình giúp xác định giá trị thật sự của một doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Việc này đặc biệt quan trọng trong các tình huống như mua bán công ty, sáp nhập (M&A), tái cấu trúc hoạt động kinh doanh hoặc khi doanh nghiệp chuẩn bị niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán.
Thông thường, các nhà đầu tư sẽ đánh giá một doanh nghiệp dựa trên hai khía cạnh chính:
Giá trị thanh lý: Đây là số tiền có thể thu được nếu doanh nghiệp giải thể và bán toàn bộ tài sản hiện có.
Giá trị hoạt động liên tục: Là giá trị hiện tại của dòng tiền mà doanh nghiệp dự kiến tạo ra trong tương lai nếu tiếp tục hoạt động bình thường.
Hiểu một cách đơn giản, định giá doanh nghiệp chính là việc xác định doanh nghiệp đó đáng giá bao nhiêu trên thị trường, từ góc nhìn tài chính và kỳ vọng tăng trưởng.
Định giá doanh nghiệp là quá trình xác định giá trị thực tế của doanh nghiệp dựa trên các tiêu chuẩn tài chính và phương pháp thẩm định giá phù hợp với từng mục đích cụ thể. Đây là một công việc có vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường hiện đại, hỗ trợ cả doanh nghiệp lẫn nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và kịp thời.
Tùy vào mục đích sử dụng, việc định giá doanh nghiệp có thể được thực hiện trong nhiều tình huống, điển hình như:
Chuẩn bị phát hành cổ phiếu: Định giá giúp xác định giá trị vốn chủ sở hữu, làm cơ sở để chào bán cổ phiếu hợp lý.
Bán cổ phiếu ra công chúng (IPO): Cần có giá trị doanh nghiệp cụ thể để xác định mức giá khởi điểm của cổ phiếu trên thị trường.
Chứng minh năng lực tài chính: Doanh nghiệp có thể sử dụng kết quả định giá để tham gia dự thầu, kêu gọi vốn, hoặc hợp tác đầu tư.
Tái cấu trúc và nâng cao hiệu quả kinh doanh: Thẩm định tài sản giúp xác định các nguồn lực có thể khai thác, hỗ trợ quá trình cải tổ hiệu quả hơn.
Cổ phần hóa, liên doanh, góp vốn: Việc định giá giúp xác định giá trị tài sản hoặc vốn góp một cách công bằng và minh bạch.
Mua bán – sáp nhập doanh nghiệp (M&A): Việc hiểu rõ giá trị doanh nghiệp giúp các bên thỏa thuận mức giá giao dịch hợp lý.
Tham khảo giá trị thị trường: Kết quả thẩm định giá giúp doanh nghiệp có cái nhìn thực tế để điều chỉnh chiến lược kinh doanh hoặc thương lượng khi cần.
Trong bối cảnh nền kinh tế mở và thị trường tài chính, chứng khoán phát triển mạnh mẽ, giá trị doanh nghiệp không chỉ phản ánh thực trạng hiện tại mà còn thể hiện tiềm năng phát triển trong tương lai. Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp chỉ thực hiện định giá khi có ý định bán hoặc giải thể. Tuy nhiên, việc định giá định kỳ, tối thiểu mỗi năm một lần, lại mang đến nhiều lợi ích to lớn như:
Chủ doanh nghiệp có thể chủ động ứng phó với các tình huống bất ngờ như gọi vốn, chuyển nhượng hoặc giải thể.
Hỗ trợ doanh nghiệp thuận lợi trong quá trình cổ phần hóa hoặc thu hút cổ đông mới.
Giúp nhận diện cơ hội sáp nhập, hợp tác chiến lược kịp thời.
Tạo dựng niềm tin khi tiếp cận nhà đầu tư tiềm năng.
Là bằng chứng quan trọng trong hồ sơ vay vốn ngân hàng.
Để định giá doanh nghiệp một cách chính xác và sát với thực tế thị trường, cần xem xét toàn diện nhiều yếu tố có thể tác động đến giá trị của doanh nghiệp. Những yếu tố này thường được chia thành hai nhóm chính: yếu tố bên ngoài và yếu tố nội tại bên trong doanh nghiệp.
Các quy định liên quan đến thuế, quyền sở hữu trí tuệ, đầu tư nước ngoài hay các chính sách hỗ trợ ngành nghề đều ảnh hưởng đến hoạt động và tiềm năng phát triển doanh nghiệp. Sự thay đổi về luật pháp đôi khi là yếu tố then chốt khiến giá trị doanh nghiệp biến động.
Khi đánh giá giá trị của một doanh nghiệp, chúng ta thường dựa vào ba phương pháp tiếp cận chính:
Tiếp cận theo thị trường
Tiếp cận theo chi phí
Tiếp cận theo thu nhập
Theo Tiêu chuẩn thẩm định giá doanh nghiệp Việt Nam số 12 (ban hành theo Thông tư 28/2021/TT-BTC), phương pháp tỷ số bình quân là một kỹ thuật định giá dựa trên việc so sánh các tỷ số tài chính trung bình của những doanh nghiệp tương đồng.
Phương pháp này ước tính giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp cần định giá bằng cách áp dụng các tỷ số tài chính thị trường trung bình từ ít nhất 03 doanh nghiệp tương đồng về ngành nghề, mức độ rủi ro và quy mô tài chính.
Các doanh nghiệp dùng để so sánh phải đáp ứng các tiêu chí sau:
Hoạt động trong cùng lĩnh vực kinh doanh chính.
Có mức độ rủi ro tài chính và kinh doanh tương đương.
Có dữ liệu giao dịch cổ phiếu thực tế trong vòng 01 năm tính đến thời điểm thẩm định giá.
Một số chỉ số tài chính phổ biến trong phương pháp này bao gồm:
P/B: Giá thị trường trên giá trị sổ sách
P/S: Giá thị trường trên doanh thu
P/E: Giá thị trường trên thu nhập sau thuế
EV/EBITDA: Giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao
EV/S: Giá trị doanh nghiệp trên doanh thu
Các bước thực hiện
Chọn lựa doanh nghiệp so sánh phù hợp.
Tính toán các tỷ số tài chính từ dữ liệu của doanh nghiệp so sánh.
Ước lượng giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp mục tiêu dựa trên các tỷ số trên và thực hiện điều chỉnh nếu cần.
Công thức định giá với P/E
Một ví dụ điển hình là sử dụng hệ số P/E như sau:
P/E = Giá thị trường 1 cổ phiếu / Lợi nhuận sau thuế trên mỗi cổ phiếu
hoặc
P/E = Tổng vốn hóa thị trường / Tổng thu nhập ròng của doanh nghiệp
Để áp dụng được chính xác, cần có dữ liệu từ các doanh nghiệp tương đồng đã niêm yết trên HOSE, HNX hoặc sàn UPCoM.
Phương pháp này xác định giá trị vốn chủ sở hữu doanh nghiệp dựa trên giá giao dịch thực tế từ các thương vụ chuyển nhượng phần vốn góp hoặc cổ phần đã được thực hiện thành công.
Phương pháp này được áp dụng khi doanh nghiệp cần thẩm định đã có ít nhất 03 giao dịch chuyển nhượng cổ phần thành công trong vòng 01 năm trở lại.
Các giao dịch được xem xét cần phải:
Gần với thời điểm thẩm định giá.
Được điều chỉnh (nếu cần) để phản ánh đúng giá trị tại thời điểm định giá.
Cách xác định giá trị
Giá trị vốn chủ sở hữu được tính bằng cách lấy giá bình quân theo khối lượng giao dịch của các thương vụ gần nhất. Trường hợp doanh nghiệp đã niêm yết trên sàn, có thể sử dụng giá đóng cửa hoặc giá giao dịch trung bình trong vòng 30 ngày trước thời điểm định giá.
Phương pháp định giá theo tài sản là một trong những cách tiếp cận phổ biến nhằm xác định giá trị thực của doanh nghiệp. Theo đó, giá trị doanh nghiệp được tính toán dựa trên tổng giá trị của toàn bộ tài sản mà doanh nghiệp đang sở hữu, kiểm soát hoặc sử dụng hợp pháp.
Đặc biệt, khi định giá doanh nghiệp nhà nước hoặc công ty TNHH một thành viên do Nhà nước nắm 100% vốn điều lệ để phục vụ quá trình cổ phần hóa, phương pháp này sẽ được áp dụng theo đúng các quy định hiện hành của pháp luật.
Nguyên tắc áp dụng:
Tất cả tài sản, bao gồm cả tài sản đang khai thác và tài sản chưa sử dụng (phi hoạt động), đều phải được đưa vào xem xét trong quá trình thẩm định.
Giám đốc hoặc Tổng giám đốc doanh nghiệp có trách nhiệm hỗ trợ việc kiểm kê, phân loại tài sản đang nắm giữ, sử dụng; đồng thời cung cấp đầy đủ tài liệu chứng minh quyền sở hữu để phục vụ cho công tác thẩm định.
Trường hợp thẩm định viên không thể tiếp cận đủ thông tin hoặc tài liệu cần thiết, hoặc không nhận được sự hợp tác, họ có thể đưa ra các giả định phù hợp, đồng thời nêu rõ các hạn chế trong báo cáo kết quả thẩm định.
Khi sử dụng phương pháp tài sản, giá trị ghi sổ kế toán của tài sản cần được điều chỉnh phản ánh đúng với giá thị trường, trừ những trường hợp đặc biệt có quy định riêng. Vật liệu in giá tốt
Quy trình thực hiện gồm 3 bước chính:
Ước tính tổng giá trị của các tài sản hữu hình và tài sản tài chính doanh nghiệp đang sở hữu.
Định giá tổng giá trị các tài sản vô hình như thương hiệu, quyền sử dụng đất, phần mềm, bằng sáng chế, v.v.
Tính toán giá trị vốn chủ sở hữu dựa trên tổng giá trị tài sản sau khi trừ đi các khoản nợ phải trả.
Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do (DCF - Discounted Cash Flow) là kỹ thuật định giá doanh nghiệp dựa trên việc dự báo dòng tiền trong tương lai và quy đổi chúng về giá trị hiện tại. Cụ thể, giá trị vốn chủ sở hữu được tính toán từ tổng giá trị hiện tại của các dòng tiền tự do dành cho cổ đông (FCFE).
Trong trường hợp doanh nghiệp được định giá là công ty cổ phần, nếu có cổ phần ưu đãi, phương pháp DCF vẫn áp dụng trên giả định rằng cổ phần ưu đãi có quyền lợi tương đương với cổ phần phổ thông. Lưu ý: giả định này cần được thể hiện rõ ràng trong phần "hạn chế" của Chứng thư thẩm định giá và báo cáo đi kèm.
Các bước định giá bằng phương pháp chiết khấu dòng tiền:
Dự báo dòng tiền tự do cho cổ đông (FCFE) trong tương lai.
Xác định chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) của doanh nghiệp.
Tính toán giá trị cuối cùng của doanh nghiệp sau giai đoạn dự báo.
Ước tính giá trị vốn chủ sở hữu bằng cách cộng tổng giá trị hiện tại của dòng tiền dự báo và giá trị cuối kỳ đã quy đổi về hiện tại.
Công thức tính dòng tiền tự do dành cho cổ đông:
FCFE = Lợi nhuận sau thuế + Khấu hao – Chi đầu tư dài hạn – Biến động vốn lưu động – Trả nợ gốc + Vay nợ mới
Trong đó:
Lợi nhuận sau thuế là lợi nhuận ròng sau khi đã trừ mọi chi phí bao gồm thuế, lãi vay, và chi phí từ tài sản phi hoạt động.
EBIAT (Lợi nhuận trước lãi vay sau thuế) được tính theo công thức:
EBIAT = EBIT x (1 - T)
(T là thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp)
Thuế suất sử dụng:
Trong giai đoạn có báo cáo tài chính: dùng thuế suất hiệu dụng.
Trong giai đoạn dự báo: dùng thuế suất thu nhập doanh nghiệp hiện hành.
Thuế suất hiệu dụng = (Lợi nhuận trước thuế – Lợi nhuận sau thuế) / Lợi nhuận trước thuế
Khoản đầu tư vốn dài hạn có thể bao gồm:
Tài sản cố định như máy móc, nhà xưởng.
Tài sản dài hạn khác như giấy phép, phần mềm, bằng sáng chế.
Vốn góp vào công ty con, công ty liên kết hoặc liên doanh.
Công thức tính vốn luân chuyển ngoài tiền mặt và tài sản phi hoạt động ngắn hạn
Để tính toán chính xác vốn luân chuyển không bao gồm tiền mặt và tài sản phi hoạt động ngắn hạn, bạn có thể áp dụng công thức sau:
Vốn luân chuyển (không bao gồm tiền mặt và tài sản phi hoạt động ngắn hạn) = (Các khoản phải thu ngắn hạn + Hàng tồn kho + Tài sản ngắn hạn khác) – Nợ ngắn hạn (không bao gồm vay ngắn hạn)
Công thức này giúp phản ánh lượng vốn thực tế đang xoay vòng phục vụ hoạt động kinh doanh cốt lõi hàng ngày của doanh nghiệp. Đây là yếu tố quan trọng trong phân tích dòng tiền và năng lực thanh khoản ngắn hạn. Máy in UV chính hãng, giá tốt
Phương pháp chiết khấu dòng cổ tức là cách tiếp cận được sử dụng phổ biến trong định giá các doanh nghiệp cổ phần, đặc biệt là doanh nghiệp đã hoạt động ổn định và có lịch sử chia cổ tức đều đặn. Phương pháp này tập trung vào việc chiết khấu dòng cổ tức kỳ vọng trong tương lai về hiện tại để xác định giá trị vốn chủ sở hữu.
Quy trình thực hiện gồm 4 bước:
Bước 1: Dự báo dòng cổ tức mà doanh nghiệp sẽ chi trả trong tương lai.
Bước 2: Ước tính chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu (Re).
Bước 3: Tính giá trị cuối kỳ dự báo, tùy vào giả định dòng cổ tức như sau:
Trường hợp 1: Cổ tức không tăng trưởng và kéo dài vô thời hạn
Vπ = Dπ+1 / Re
Trường hợp 2: Cổ tức tăng trưởng đều qua các năm và kéo dài vô hạn
Vπ = Dπ+1 / (Re – g)
Trong đó:
Dn+1: Cổ tức năm kế tiếp
Re: Tỷ lệ chiết khấu
g: Tốc độ tăng trưởng cổ tức dự kiến
g = (Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại) × (Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu – ROE)
Trường hợp 3: Doanh nghiệp dự kiến ngừng hoạt động sau kỳ dự báo
Giá trị cuối kỳ = Giá trị thanh lý tài sản doanh nghiệp
Bước 4: Tính tổng giá trị hiện tại của dòng cổ tức và giá trị cuối kỳ đã chiết khấu để xác định giá trị vốn chủ sở hữu.
Phương pháp DCF vốn chủ sở hữu là công cụ định giá dựa trên việc chiết khấu dòng tiền tự do có thể phân phối cho cổ đông sau khi đã chi trả toàn bộ chi phí hoạt động, chi đầu tư, và trả nợ.
Phương pháp này đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp có cấu trúc vốn vững chắc, khả năng sinh lời ổn định và khả năng chi trả cổ tức trong tương lai.
Các bước định giá bằng phương pháp DCF vốn chủ sở hữu:
Bước 1: Dự báo dòng tiền tự do cho cổ đông (FCFE) qua các năm.
Bước 2: Xác định chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu (r).
Bước 3: Ước tính giá trị cuối cùng của doanh nghiệp ở cuối giai đoạn dự báo.
Bước 4: Chiết khấu toàn bộ dòng tiền trong tương lai và giá trị cuối kỳ về hiện tại để tính tổng giá trị vốn chủ sở hữu.
DCF = CF1 / (1 + r)^1 + CF2 / (1 + r)^2 + … + CFn / (1 + r)^n
Trong đó:
DCF: Giá trị hiện tại của doanh nghiệp
CFn: Dòng tiền tự do của năm thứ n
r: Tỷ lệ chiết khấu – phản ánh mức lợi nhuận kỳ vọng của cổ đông
Phương pháp này được ứng dụng hiệu quả trong định giá các doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng cao, lợi nhuận tốt, có khả năng quản lý chi phí và dòng tiền hiệu quả. Đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp lớn có thanh khoản mạnh và ít rủi ro tài chính.
Dù bạn lựa chọn phương pháp định giá nào – chiết khấu dòng tiền, so sánh thị trường hay tài sản thuần – thì mục tiêu cuối cùng vẫn là xác định giá trị nội tại của doanh nghiệp một cách chính xác nhất có thể. Để làm được điều đó, chuyên gia định giá cần cân nhắc nhiều yếu tố quan trọng trong quá trình thực hiện. Đại lý máy in UV uy tín
Tính khách quan là nguyên tắc vàng trong bất kỳ thương vụ định giá nào. Một báo cáo định giá đáng tin cậy cần được xây dựng từ dữ liệu thực tế và logic tài chính chặt chẽ – không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân, lợi ích riêng hay kỳ vọng chủ quan. Việc sử dụng nguồn dữ liệu minh bạch và xác thực sẽ giúp kết quả cuối cùng đáng tin hơn.
Mặc dù định giá là một quy trình phức tạp, nhưng không đồng nghĩa với việc trình bày rườm rà hay quá tải thông tin. Một báo cáo hiệu quả là báo cáo có thể được đọc và hiểu dễ dàng bởi cả những người không chuyên. Tính đơn giản giúp kết quả dễ được chấp nhận và áp dụng vào các quyết định kinh doanh thực tế.
Một bản định giá tốt không chỉ đúng về mặt kỹ thuật, mà còn phải đủ rõ ràng để bất kỳ người đọc nào cũng có thể hiểu được cơ sở định giá, từ đó đưa ra kết luận tương đồng với người thực hiện. Điều này đòi hỏi phương pháp và dữ liệu sử dụng phải được trình bày minh bạch, có giải thích cụ thể và logic.
Một định giá đáng tin cậy không chỉ dừng lại ở việc cộng trừ tài sản hay dòng tiền. Nó cần phản ánh đầy đủ bức tranh tổng thể của doanh nghiệp: môi trường kinh doanh, lợi thế cạnh tranh, rủi ro vĩ mô – vi mô, và các yếu tố nội tại khác như đội ngũ quản lý, thị phần hay khả năng đổi mới. Xem thêm: Độ phân giải là gì - Khái niệm quen thuộc trong kỷ nguyên số
Không có một "cây đũa thần" duy nhất để định giá doanh nghiệp. Do đó, lời khuyên tốt nhất là nên kết hợp nhiều chỉ số tài chính khác nhau như:
Doanh thu hàng năm
EBITDA (lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao)
Dòng tiền tự do
Giá trị tài sản thuần
Quyền chọn tài chính hoặc tài sản tiềm ẩn
Càng nhiều dữ liệu và khía cạnh được phân tích, bạn càng hiểu rõ hơn về giá trị thực sự của doanh nghiệp mình.
Định giá doanh nghiệp không đơn thuần là phép tính cộng trừ tài sản hay lợi nhuận. Đó là một quá trình tổng hợp dữ liệu, phân tích tài chính, đánh giá triển vọng và thậm chí là cả yếu tố cảm tính thị trường. Vì vậy, việc áp dụng công thức định giá doanh nghiệp đúng cách sẽ quyết định tính chính xác và độ tin cậy của kết quả cuối cùng.
Trước khi chọn công thức nào, doanh nghiệp cần xác định rõ mục đích định giá. Định giá để:
Mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (M&A)
Gọi vốn từ nhà đầu tư
Cổ phần hóa doanh nghiệp
Xử lý tranh chấp hoặc định giá tài sản cho vay ngân hàng
Mỗi mục đích sẽ phù hợp với một hoặc một vài phương pháp định giá khác nhau.
Một sai lệch nhỏ trong dữ liệu đầu vào có thể dẫn đến chênh lệch lớn trong kết quả. Vì vậy, cần:
Dùng số liệu tài chính đã kiểm toán
Dự báo dòng tiền thực tế thay vì quá lạc quan
Cập nhật thông tin thị trường mới nhất
Thử nghiệm với nhiều kịch bản (lạc quan, trung bình, bi quan)
Không nên chỉ phụ thuộc vào một phương pháp. Cách làm hiệu quả là:
Sử dụng tối thiểu 2-3 công thức định giá khác nhau
So sánh kết quả và đánh giá chênh lệch
Trung bình hoặc trọng số theo tính phù hợp từng trường hợp
Việc tự định giá có thể tiềm ẩn rủi ro chủ quan hoặc thiếu sót kỹ thuật. Nếu giá trị doanh nghiệp ảnh hưởng đến các quyết định tài chính lớn, bạn nên tìm đến đơn vị thẩm định giá chuyên nghiệp để đảm bảo:
Tính khách quan
Phân tích đầy đủ từ nhiều góc độ
Báo cáo định giá có tính pháp lý và giá trị tham khảo cao
Thẩm định giá doanh nghiệp là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa dữ liệu tài chính, chiến lược kinh doanh và hiểu biết về thị trường. Để đưa ra một mức giá trị sát thực nhất với “giá trị nội tại” của doanh nghiệp, bạn cần lưu ý một số yếu tố quan trọng dưới đây. Những lưu ý này không chỉ giúp quá trình thẩm định diễn ra chính xác mà còn hạn chế tối đa rủi ro pháp lý và tài chính sau này.
Trước tiên, cần xác định rõ mục đích thẩm định giá là gì:
Mua bán – sáp nhập (M&A)
Cổ phần hóa doanh nghiệp
Huy động vốn
Xử lý tranh chấp tài chính
Tái cấu trúc doanh nghiệp
Việc hiểu rõ mục tiêu sẽ giúp lựa chọn phương pháp định giá và cách tiếp cận phù hợp, tránh áp dụng sai dẫn đến kết quả thiếu chính xác.
Không có một công thức “vạn năng” cho mọi doanh nghiệp. Tùy vào ngành nghề, mô hình kinh doanh và tình hình tài chính, bạn có thể chọn một hoặc kết hợp nhiều phương pháp như:
Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF)
Phương pháp so sánh thị trường
Phương pháp tài sản thuần
Phương pháp chiết khấu cổ tức (DDM)
Lưu ý: Việc áp dụng sai phương pháp có thể làm sai lệch giá trị thực của doanh nghiệp, ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư hoặc đàm phán.
Một bản báo cáo tài chính chưa được kiểm toán hoặc có nhiều điều chỉnh có thể khiến kết quả định giá trở nên thiếu tin cậy. Do đó, cần:
Ưu tiên sử dụng báo cáo tài chính đã kiểm toán trong ít nhất 3 năm gần nhất
Phân tích dòng tiền thực tế, tránh chỉ nhìn vào lợi nhuận kế toán
Loại bỏ các khoản thu nhập/chi phí bất thường ảnh hưởng đến kết quả
Giá trị doanh nghiệp không chỉ đến từ số liệu trên giấy tờ, mà còn phụ thuộc vào các yếu tố phi tài chính như:
Uy tín thương hiệu trên thị trường
Hệ thống quản trị, năng lực điều hành
Đội ngũ nhân sự chủ chốt
Khả năng mở rộng hoặc đổi mới mô hình kinh doanh
Tài sản vô hình như bằng sáng chế, quyền sở hữu trí tuệ
Những yếu tố này cần được định lượng hợp lý, tránh bỏ sót khi đánh giá tổng thể giá trị doanh nghiệp.
Doanh nghiệp không hoạt động trong môi trường chân không. Việc thẩm định giá cần tính đến:
Xu hướng ngành nghề
Biến động chính sách pháp luật
Tình hình kinh tế vĩ mô (lạm phát, lãi suất, tỷ giá)
Rủi ro cạnh tranh trong tương lai
Phân tích SWOT (điểm mạnh - điểm yếu - cơ hội - thách thức) là công cụ hữu ích để đánh giá tác động tổng thể đến giá trị doanh nghiệp.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ định giá doanh nghiệp là gì, các phương pháp phổ biến cũng như cách tính cơ bản để ứng dụng hiệu quả trong thực tiễn. Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu hơn hoặc hỗ trợ thẩm định doanh nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia để được tư vấn.