Máy in PET (DTF) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành in ấn nhờ khả năng in sắc nét, bám màu tốt và ứng dụng linh hoạt trên nhiều chất liệu vải. Nếu bạn đang tìm kiếm một dòng máy in PET chất lượng, phù hợp với nhu cầu sản xuất và ngân sách, bài viết này sẽ giúp bạn đánh giá các model đáng đầu tư nhất hiện nay, kèm theo báo giá cho các khổ in 30cm và 60cm.
Máy in PET, còn được gọi là máy in DTF (Direct To Film), là một công nghệ in ấn hiện đại giúp in trực tiếp lên màng PET, sau đó chuyển hình ảnh lên vải thông qua nhiệt và bột keo. Công nghệ này đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành in ấn, đặc biệt là lĩnh vực thời trang.
Máy in PET (DTF) chuyển nhiệt chủ yếu được ứng dụng trong ngành thời trang để sản xuất hình in trên áo, túi và các loại vải có thể đặt lên máy ép nhiệt dạng phẳng. Công nghệ này phù hợp với nhiều loại vải khác nhau như cotton, polyester và vải pha. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
In áo thun thời trang: In các họa tiết, logo lên áo thun. Ứng dụng này thường được các Local Brand sử dụng, họ đã có sẵn phôi áo và cần in họa tiết lên trên áo
In đồng phục: Tương tự như ứng dụng trên,với in đồng phục sẽ in logo, tên lớp, tên trường… lên trang phục đồng phục học sinh, sinh viên, doanh nghiệp.
Máy in PET (DTF) hoạt động theo quy trình khép kín, từ in ấn đến ép nhiệt, giúp tạo ra hình in chất lượng cao trên nhiều loại vải khác nhau. Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình hoạt động:
Thiết kế được chuẩn bị trên phần mềm đồ họa (Photoshop, Illustrator, CorelDRAW).
Máy in PET sử dụng mực DTF để in hình lên màng PET, thường gồm mực màu (CMYK) và mực trắng để đảm bảo độ sắc nét và bám dính tốt trên vải.
Sau khi in, màng PET sẽ được đưa vào máy lắc bột để phủ một lớp bột keo chuyên dụng lên phần hình in.
Bột keo giúp mực bám chắc lên vải khi ép nhiệt.
Màng PET sau khi phủ bột được đưa qua máy sấy để làm khô lớp keo, giúp tăng độ kết dính khi ép nhiệt.
Đặt màng PET lên bề mặt vải và sử dụng máy ép nhiệt ở mức nhiệt độ và thời gian phù hợp (160 - 180°C trong 10 - 15 giây).
Lớp mực và bột keo sẽ bám chặt vào vải.
Sau khi ép xong, bóc màng PET ra để lộ hình in sắc nét trên áo.
Kiểm tra chất lượng in, độ bám màu và độ bền trước khi đưa vào sử dụng hoặc kinh doanh.
Hiện nay, máy in PET (DTF) được sản xuất với nhiều kích thước và cấu hình khác nhau để đáp ứng nhu cầu in ấn của các xưởng in từ nhỏ đến lớn. Trong đó, hai dòng máy phổ biến nhất là máy in PET khổ 30cm và máy in PET khổ 60cm, phù hợp với quy mô sản xuất từ trung bình đến công nghiệp.
Cấu hình phổ biến: Thường được trang bị 2 đầu phun, giúp đảm bảo tốc độ in ổn định.
Công suất in: Khoảng 500 áo/ngày, phù hợp với các xưởng in vừa và nhỏ, chuyên in áo thun, đồng phục, quà tặng.
Ưu điểm:
Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng bố trí trong không gian hạn chế.
Chi phí đầu tư thấp, nhanh thu hồi vốn.
Tiết kiệm nguyên liệu, phù hợp với đơn hàng nhỏ lẻ hoặc sản xuất theo yêu cầu.
Cấu hình phổ biến: Sử dụng từ 3 - 5 đầu phun, giúp tăng tốc độ và chất lượng in.
Công suất in: Có thể đạt 1.000 - 1.500 áo/ngày, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt.
Ưu điểm:
Tốc độ in nhanh, phù hợp với xưởng in có đơn hàng lớn, liên tục.
In được trên nhiều loại vải khác nhau mà vẫn đảm bảo chất lượng hình in.
Giúp tối ưu chi phí sản xuất nhờ khả năng in số lượng lớn trong thời gian ngắn.
Kolmar cung cấp nhiều dòng máy in PET chuyển nhiệt với đa dạng kích thước và cấu hình, đáp ứng nhu cầu in ấn từ quy mô nhỏ đến lớn.
Các model chính: KM-Z300FZ2, KM-Z600FZ2, KM-Z600FZ4, KM-Z600FZ5.
Khổ in: KM-Z300FZ2 (≤330mm), KM-Z600FZx (≤600mm).
Đầu in Epson: KM-Z300FZ2 (2 đầu i1600), KM-Z600FZ2 (2 đầu i3200), KM-Z600FZ4 (4 đầu i3200), KM-Z600FZ5 (5 đầu i3200).
Công nghệ in:
Độ phân giải cao: 1440dpi / 2160dpi / 2880dpi.
Công nghệ VSDT giúp kiểm soát kích thước giọt mực, cho màu sắc mượt mà.
Chất lượng in tương đương i3200 với mức giá hợp lý.
Tốc độ in:
KM-Z300FZ2: ≤3.2m²/h (8 Pass), ≤2m²/h (12 Pass).
KM-Z600FZ2: ≤9.5m²/h (6 Pass), ≤7.5m²/h (8 Pass).
KM-Z600FZ4: ≤25m²/h (4 Pass), ≤16m²/h (6 Pass).
KM-Z600FZ5: ≤22m²/h (6 Pass).
Mực in & vật liệu:
Mực gốc nước CMYK + W.
Hỗ trợ in trên Nylon, cotton, PVC, EVA, đồ bơi, đồ lặn.
Tính năng tự động hóa:
Chống va chạm đầu phun, tự động rắc bột, sấy khô và thu màng.
Hệ thống khuấy và tuần hoàn mực trắng, cảnh báo hết mực/hết giấy.
Một số model có màn hình cảm ứng LCD.
Phần mềm RIP: PR, Maintop, NeoStampa, PP, MONGTAI, 锐印 (Ruiyin), Flexiprint.
Độ bền:
Thanh dẫn hướng tuyến tính THK Nhật Bản.
Khung nhôm nguyên khối, thiết kế chống va chạm đầu phun.
Ứng dụng:
In trên quần áo, túi xách, giày dép, đồ bơi, đồ lặn, rèm tắm, đệm, thảm, túi hộp.
Siheda là một lựa chọn đáng cân nhắc cho các doanh nghiệp chuyên in quần áo và phụ kiện.
Ứng dụng:
In trên áo thun, mũ, quần, túi tote, khẩu trang, tạp dề, ba lô, áo hoodie.
Chi tiết kỹ thuật:
Bo mạch HOSON giúp máy vận hành ổn định và bền bỉ.
Động cơ servo chất lượng cao đảm bảo chính xác.
Hệ thống hộp mực đơn/kép linh hoạt.
Tính năng khuấy mực trắng và tuần hoàn mực trắng giúp chống tắc đầu phun.
Thanh dẫn hướng nhập khẩu và xích tải chất lượng cao.
Giá đỡ đầu phun hợp kim nhôm giúp bảo trì dễ dàng.
SC-P600 là một phiên bản nâng cấp từ EPSON SC-P600, tối ưu chi phí và chất lượng in.
Chất lượng in:
Độ phân giải cao 5760x1440dpi.
Hệ 6 màu của EPSON cho hình ảnh sắc nét.
Chi phí:
Giúp doanh nghiệp tiết kiệm tối đa chi phí so với các dòng máy cùng hãng.
Vật liệu in:
Hỗ trợ in trên áo sáng màu, tối màu, vải cotton.
Ba dòng máy in PET trên đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu khác nhau:
Kolmar: Đa dạng model, khổ in rộng, tốc độ cao, nhiều tính năng tự động hóa, phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô sản xuất lớn.
Siheda: Tập trung vào in ấn quần áo, phụ kiện với hệ thống mực trắng ổn định, phù hợp với quy mô vừa và nhỏ.
SC-P600: Lựa chọn tối ưu về chi phí với chất lượng in cao, phù hợp với doanh nghiệp cần tiết kiệm ngân sách.
Nhà đầu tư cần xem xét kỹ nhu cầu sản xuất, ngân sách và các tính năng để chọn máy in PET phù hợp nhất.
Giá máy in PET không cố định mà có thể thay đổi dựa trên một số yếu tố sau:
Thương hiệu: Máy từ các thương hiệu lớn có độ ổn định cao, linh kiện bền hơn nhưng giá cũng nhỉnh hơn so với các dòng phổ thông.
Loại đầu phun & số lượng đầu phun: Máy in sử dụng đầu phun i3200 thường đắt hơn i1600 do chất lượng in tốt hơn. Số lượng đầu phun càng nhiều, tốc độ in càng nhanh và giá thành cũng tăng theo.
Máy lắc bột & hệ thống hút mùi: Đây là các thiết bị đi kèm quan trọng, giúp mực bám đều, tăng chất lượng bản in và đảm bảo an toàn trong quá trình in ấn. Việc trang bị thêm các hệ thống này có thể làm tăng chi phí đầu tư ban đầu.
Tỷ giá tiền tệ: Vì phần lớn máy in PET nhập khẩu từ Trung Quốc, tỷ giá giữa VNĐ, USD và Nhân dân tệ (CNY) ảnh hưởng trực tiếp đến giá máy. Nếu tỷ giá tăng, giá máy cũng có thể tăng theo.
Dưới đây là bảng giá máy in PET được tổng hợp trên thị trường hiện nay:
Bạn còn đang cân nhắc không biết nên chọn mua máy in PET của đơn vị cung cấp nào thì hãy liên hệ ngay với Phát Triển Trung Việt để nhận tư vấn và báo giá cho bạn tham khảo! Đọc thêm về nội dung liên quan: Máy In PET Chuyển Nhiệt: Công Nghệ Mới, Chất Lượng Cao, Giá Tốt Nhất! Máy ép nhiệt thủy lực - Những điều cần biết trước khi “xuống tiền” đầu tư
CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM CỦA PHÁT TRIỂN TRUNG VIỆT